Display information

Kích thước màn hình (inch)

27

Kích thước màn hình (cm)

68.6

Phẳng/Cong

Flat

Độ cứng của màn hình hiển thị

3H

Xử lý bảng điều khiển

Antiglare (AG)

Độ phân giải của bảng điều khiển

3840x2160

Tên độ phân giải

UHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

IPS

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

60 Hz

Thời gian phản hồi GtG

4 ms

Tỷ lệ tương phản tĩnh

1000:1

Tỷ lệ tương phản động

20M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

1.073B (8bits+FRC)

Brightness in nits

350 cd/m2

Video Features

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Adaptive Sync

HDR (Dải tương phản động rộng)

HDR 10

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Low Blue Light

Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %

128

Không gian màu (sRGB) CIE 1976 %

125

Không gian màu (DCI-P3) CIE 1931 %

94.9

Không gian màu (DCI-P3) CIE 1976 %

99.6

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1931 %

95.4

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1976 %

107.2

Không gian màu (NTSC) CIE 1931 %

91.1

Không gian màu (NTSC) CIE 1976 %

109

Colour space (BT 709) CIE 1931 %

128.7

Colour space (BT 709) CIE 1976 %

125.1

Colour space (BT 2020) CIE 1931 %

68.1

Colour space (BT 2020) CIE 1976 %

72.6

Flicker-Free

Flicker Free

KVM

No

Cabinet information

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Màu viền (mặt trước)

Black

Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)

Matt

Màu tủ (mặt sau)

Black

Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)

Matt

Chân đế có thể tháo rời

Loa

Công suất loa

2 W x 2

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Built-in speakers fire direction

Back fire

VESA Mount Support

Yes

Ergonomic information

Nghiêng

-5/20

Power Consumption

Nguồn cấp điện

Internal

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Power consumption on (maximum) in watts

52

Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt

27

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.3

Connectivity information

HDMI

HDMI 2.0 x 2

Cổng màn hình hiển thị

DisplayPort 1.4 x 1

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Product Dimensions

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

614 × 460 × 229.8

Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm

614.0 × 363.8 × 45.7

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

690 x453 x 142

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

6.62

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

4.04

Sản phẩm không kèm chân đế (kg)

3.59

What's in the box

Cáp HDMI

1.5

Cáp điện

Other information

EAN

4038986181495

Ngôn ngữ OSD

English, Ukranian, Turkish, Polish, German, Portuguese, Spanish, French, Finnish, Korean, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Swedish, Dutch, Italian, Kroatian, Russian, Czech

Thời hạn bảo hành

3 years

MTBF

50.000 hours

AOC tôn trọng quyền riêng tư dữ liệu của bạn

Tại sao lại là cookie? Đơn giản vì cookie được sử dụng để giúp trang web hoạt động, cải thiện trải nghiệm trình duyệt của bạn, tích hợp với phương tiện truyền thông mạng xã hội và hiển thị các quảng cáo có liên quan phù hợp với sở thích của bạn. Hãy nhấp vào "Tôi chấp nhận" để chấp nhận cookie hoặc đọc tuyên bố về cookie của chúng tôi để tìm hiểu cách tắt cookie.