Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

27

Kích thước màn hình (cm)

68.6

Phẳng/Cong

Flat

Độ cứng của màn hình hiển thị

3H

Xử lý bảng điều khiển

Antiglare (AG)

Mật độ điểm ảnh (mm)

0.2331

Điểm ảnh trên mỗi inch

109

Độ phân giải của bảng điều khiển

2560x1440

Tên độ phân giải

QHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

IPS

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

100 Hz

Thời gian phản hồi GtG

4 ms

Thời gian phản hồi MPRT

1 ms

Tỷ lệ tương phản tĩnh

1500:1

Tỷ lệ tương phản động

20M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7M (8bits)

Brightness in nits

350 cd/m2

Color Gamut

sRGB 99%

Panel Haze Value

25%

Picture enhancement

Vùng mờ cục bộ

Global Dimming

Tính năng video

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Adaptive Sync

Tần số tín hiệu số

30k - 115kHz

Tần số tín hiệu số dọc

48 - 100 Hz

HDR (Dải tương phản động rộng)

HDR Ready

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Low Blue Light

Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %

117.2

Không gian màu (sRGB) CIE 1976 %

120.8

Không gian màu (DCI-P3) CIE 1931 %

86.4

Không gian màu (DCI-P3) CIE 1976 %

96.2

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1931 %

86.8

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1976 %

103.5

Không gian màu (NTSC) CIE 1931 %

83

Không gian màu (NTSC) CIE 1976 %

105.3

Colour space (BT 709) CIE 1931 %

117.2

Colour space (BT 709) CIE 1976 %

120.8

Colour space (BT 2020) CIE 1931 %

62

Colour space (BT 2020) CIE 1976 %

70.1

Flicker-Free

Flicker Free

KVM

No

Thông tin vỏ

Loại viền (mặt trước)

Ultra Narrow

Màu viền (mặt trước)

Black

Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)

Texture

Màu tủ (mặt sau)

Black

Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)

Matt

Chân đế có thể tháo rời

Loa

Công suất loa

2 W x 2

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

I/O define: Connectors on rear cabinet

Vertical insert

Sound enhancement

No

VESA Mount screw Spec

M4 x 10

Product color

Black

Built-in speakers fire direction

Back fire

VESA Mount Support

Yes

Webcam

No

Thông tin công thái học

Nghiêng

-5 / +25

Điều chỉnh chiều cao (mm)

110mm

Khớp xoay

No

Trục

No

Tính bền vững

Chứng nhận TCO

No

Energy star

Energy star 8

Nhựa được tái chế sau tiêu dùng

No (B2C)

Carton material

Paper

Carton material print

Water Print (Brown Carton)

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

Internal

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Power consumption on (maximum) in watts

135

Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt

35

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.3

Power LED indicator (Operation)

White/Blue

Power LED indicator (Standby)

Orange

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 2.0 x 1

HDCP kỹ thuật số (phiên bản HDMI)

HDCP 2.2

Kết nối USB-C

USB-C 3.2 x 1 (DP alt mode, upstream, power delivery up to 65 W)

Bộ chia USB

Tốc độ của bộ chia USB

USB 3.2 (Gen 1)

Cổng kết nối màn hình và USB

2

Cổng sạc nhanh qua USB

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Thunderbolt in

0x

Thunderbolt out

0x

PD for USB C/TBT

USB C1 : PD=65W, PD3.0, 5V/3A, 7V/3A, 9V/3A, 10V/3A, 12V/3A, 15V/3A, 20V/3.25A

USB Hub up stream

No

D-SUB (VGA)

0x

DVI

0x

RJ45

No

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

616.6 x (398.6-508.6) x 229.8

Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm

616.6 x 45.6 x 356.7

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

820 x162 x 481

Packaging dimensions (WxHxD) mm (CN)

820 x162 x 481

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

8.62

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

5.51

Gross weight incl. package (in kg) (CN)

8.62

Sản phẩm không kèm chân đế (kg)

3.97

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1.5

Cáp chuyển USB-C sang C

1.8

Cáp điện

Thông tin khác

EAN

4038986181464

MTBF

30.000 hours (with backlight)

Operation System

Windows 8.1/10/11, MacOS

OSD type

AOC Gaming

Plug & Play Compatibility

Yes, DDC/CI

Độ phân giải tối đa theo đầu nối

Default resolution by input

2560 x 1440

Max resolution by input

2560 x 1440

Max resolution for USB C/TBT (with USB information)

"8 bit [email protected] + source HBR2: QHD 75Hz "