Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

19.5

Phẳng/Cong

Flat

Diện tích xem màn hình hiển thị (CxR) tính bằng mm

433,92 x 263,34

Độ cứng của màn hình hiển thị

3H

Mật độ điểm ảnh (mm)

0.27

Độ phân giải của bảng điều khiển

1600x900

Tên độ phân giải

HD+

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

TN

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

60 Hz

Thời gian phản hồi GtG

5 ms

Tỷ lệ tương phản động

20M:1

Góc nhìn (CR10)

90/65

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7 Million

Tính năng video

Tần số tín hiệu số

30-83khz/50-76hz

Flicker-Free

Flicker Free

Thông tin vỏ

Giá treo tường Vesa

100x100

Tính bền vững

WEEE

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

Internal

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Công suất tiêu thụ khi bật (phương pháp kiểm định nhãn năng lượng Energystar) tính bằng watt

27

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.2

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.2

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 1.4 x 1

D-SUB (VGA)

1x

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

346.4(H) x 465(W) x 156(D)

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

361(H) x 519(W) x 107(D)

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

3.2

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

2.3

products.specification.categories.regulatorycompliance

Microsoft WHQL

Những gì có trong hộp

Cáp D-SUB (VGA)

1.8

Cáp điện C7

1.2

Thông tin khác

Ngôn ngữ OSD

English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean

Thời hạn bảo hành

3 years