Thông tin màn hình
19.5
Flat
433,92 x 263,34
3H
0.27
1600x900
HD+
16:9
TN
WLED
60 Hz
5 ms
20M:1
90/65
16.7 Million
Tính năng video
30-83khz/50-76hz
Flicker Free
Thông tin vỏ
100x100
Tính bền vững
✓
Mức tiêu thụ pin
Internal
100 - 240V 50/60Hz
27
0.2
0.2
Thông tin kết nối
HDMI 1.4 x 1
1x
Kích thước sản phẩm
346.4(H) x 465(W) x 156(D)
361(H) x 519(W) x 107(D)
3.2
2.3
products.specification.categories.regulatorycompliance
✓
Những gì có trong hộp
1.8
1.2
Thông tin khác
English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean
3 years