Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

40

Phẳng/Cong

Curved

Bán kính đường cong

1800R

Độ cứng của màn hình hiển thị

3H

Mật độ điểm ảnh (mm)

0.23

Độ phân giải của bảng điều khiển

3840x2160

Tên độ phân giải

UHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

MVA

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

60 Hz

Thời gian phản hồi GtG

5 ms

Tỷ lệ tương phản động

20M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

1.07 Billion

Tính năng video

Tần số tín hiệu số

30-83khz/23-80hz

Flicker-Free

Flicker Free

Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %

85

Thông tin vỏ

Loa

Công suất loa

5 W x 2

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Tính bền vững

WEEE

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

External

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Công suất tiêu thụ khi bật (phương pháp kiểm định nhãn năng lượng Energystar) tính bằng watt

47

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.5

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 1.4 x 1, HDMI 2.0 x 1

Cổng màn hình hiển thị

DisplayPort 1.2 x 1

D-SUB (VGA)

1x

Tốc độ của bộ chia USB

USB 3.0 (4 USB downstream ports)

Cổng kết nối màn hình và USB

4

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

631.8(H) x 906.8(W) x 245.8(D)

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

1070(H) x 784(W) x 281(D)

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

17.3

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

11.85

products.specification.categories.regulatorycompliance

Microsoft WHQL

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1.8

Cáp nối cổng màn hình hiển thị

1.8

Thông tin khác

Ngôn ngữ OSD

English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean

Thời hạn bảo hành

3 years