Video Features

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Adaptive Sync

Tần số tín hiệu số

"HDMI1.4/DP1.2/USB C : 30 -85KHz (H) HDMI1.4/DP1.2/USB C : 48 -75 Hz (V)"

Flicker-Free

Flicker Free

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Low Blue Light

KVM

1x USB3.2 Gen 2 type C + 1x type B

Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %

100

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1931 %

73

Không gian màu (NTSC) CIE 1931 %

72

Cabinet information

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Màu viền (mặt trước)

Black

Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)

Texture

Màu tủ (mặt sau)

Black

Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)

Texture

Chân đế có thể tháo rời

Loa

Công suất loa

2 W x 2

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Ergonomic information

Nghiêng

-5/35

Điều chỉnh chiều cao (mm)

150mm

Khớp xoay

-180/180

Trục

Yes

Khả năng tương thích của giá đỡ theo tiêu chuẩn VESA

VESA-P2

Sustainability

Chứng nhận TCO

8

Energy star

Energy star 8

EPEAT

Silver

WEEE

Tuân thủ quy định REACH

Tuân thủ chỉ thị RoHS

HF

Vỏ không chứa PVC/BFR

Không chứa thủy ngân

Vật liệu đóng gói có thể tái chế

100 % recycable

Nhựa được tái chế sau tiêu dùng

85%

Power Consumption

Nguồn cấp điện

Internal

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.3

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.3

Lớp năng lượng

E

Connectivity information

HDMI

HDMI 1.4 x 1

Cổng màn hình hiển thị

DisplayPort 1.2 x 1

Kết nối USB-C

USB-C 3.2 x 1 (DP alt mode, upstream, power delivery up to 65 W)

Bộ chia USB

Tốc độ của bộ chia USB

USB 3.2 (Gen 1) (4 USB downstream ports) 5Gbit

Cổng kết nối màn hình và USB

4

Cổng sạc nhanh qua USB

Đầu vào âm thanh

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Product Dimensions

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

544.5(H) x 613.6(W) x 200.1(D)

Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm

369.5(H) x 613.6(W) x 51.1(D)

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

595(H) x 690(W) x 160(D)

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

8.4

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

5.87

Regulatory Compliance

CB

CE

TUV-GS-Mark

ISO 9241-307

FCC

Microsoft WHQL

What's in the box

Cáp HDMI

1.8

Cáp nối cổng màn hình hiển thị

1.8

Cáp âm thanh

1.8

Cáp điện C13

1.8

Other information

EAN

4038986187336

Ngôn ngữ OSD

English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean

Thời hạn bảo hành

3 years

AOC tôn trọng quyền riêng tư dữ liệu của bạn

Tại sao lại là cookie? Đơn giản vì cookie được sử dụng để giúp trang web hoạt động, cải thiện trải nghiệm trình duyệt của bạn, tích hợp với phương tiện truyền thông mạng xã hội và hiển thị các quảng cáo có liên quan phù hợp với sở thích của bạn. Hãy nhấp vào "Tôi chấp nhận" để chấp nhận cookie hoặc đọc tuyên bố về cookie của chúng tôi để tìm hiểu cách tắt cookie.