Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

27

Kích thước màn hình (cm)

68.58

Phẳng/Cong

Flat

Diện tích xem màn hình hiển thị (CxR) tính bằng mm

597,88 x 336,31

Độ cứng của màn hình hiển thị

3H

Mật độ điểm ảnh (mm)

0.3114

Điểm ảnh trên mỗi inch

8159

Độ phân giải của bảng điều khiển

1920x1080

Tên độ phân giải

FHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

IPS

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

75 Hz

Thời gian phản hồi GtG

4 ms

Tỷ lệ tương phản tĩnh

1000:1

Tỷ lệ tương phản động

20M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7 Million

Tính năng video

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Adaptive Sync

Tần số tín hiệu số

VGA/HDMI1.4/DP1.2 : 30 -85KHz (H) VGA/HDMI1.4/DP1.2 : 48 -75 Hz (V)

Flicker-Free

Flicker Free

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Low Blue Light

Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %

99

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1931 %

74

Không gian màu (NTSC) CIE 1931 %

72

Thông tin vỏ

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Màu viền (mặt trước)

Black

Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)

Texture

Màu tủ (mặt sau)

Black

Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)

Texture

Chân đế có thể tháo rời

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Thông tin công thái học

Nghiêng

-3,5/21,5

Trục

No

Tính bền vững

Chứng nhận TCO

8

Energy star

Energy star 8

EPEAT

Silver

WEEE

Tuân thủ quy định REACH

Tuân thủ chỉ thị RoHS

HF

Vỏ không chứa PVC/BFR

Không chứa thủy ngân

Vật liệu đóng gói có thể tái chế

100 % recycable

Nhựa được tái chế sau tiêu dùng

85%

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

Internal

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.3

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.3

Lớp năng lượng

E

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 1.4 x 1

D-SUB (VGA)

1x

Đầu vào âm thanh

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

445.4(H) x 613.6(W) x 201.3(D)

Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm

369.5(H) x 613.6(W) x 51.1(D)

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

470(H) x 690(W) x 140(D)

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

6.1

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

4.21

products.specification.categories.regulatorycompliance

CB

CE

TUV-GS-Mark

ISO 9241-307

FCC

Microsoft WHQL

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1.8

Cáp D-SUB (VGA)

1.8

Cáp điện C13

1.8

Thông tin khác

EAN

4038986187244

UPC (Bắc Mỹ)

685417728688

Ngôn ngữ OSD

English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean

Thời hạn bảo hành

3 years