Thông tin màn hình
27
68.58
Flat
597,88 x 336,31
3H
0.3114
8159
1920x1080
FHD
16:9
IPS
WLED
75 Hz
4 ms
1000:1
20M:1
178/178
16.7 Million
Tính năng video
Adaptive Sync
VGA/HDMI1.4/DP1.2 : 30 -85KHz (H) VGA/HDMI1.4/DP1.2 : 48 -75 Hz (V)
Flicker Free
Low Blue Light
99
74
72
Thông tin vỏ
3-sided frameless
Black
Texture
Black
Texture
✓
✓
100x100
Thông tin công thái học
-3,5/21,5
No
Tính bền vững
8
Energy star 8
Silver
✓
✓
✓
✓
✓
✓
100 % recycable
85%
Mức tiêu thụ pin
Internal
100 - 240V 50/60Hz
0.3
0.3
E
Thông tin kết nối
HDMI 1.4 x 1
1x
✓
Headphone out (3.5mm)
Kích thước sản phẩm
445.4(H) x 613.6(W) x 201.3(D)
369.5(H) x 613.6(W) x 51.1(D)
470(H) x 690(W) x 140(D)
6.1
4.21
products.specification.categories.regulatorycompliance
✓
✓
✓
✓
✓
✓
Những gì có trong hộp
1.8
1.8
1.8
Thông tin khác
4038986187244
685417728688
English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean
3 years