Thông tin màn hình
27
68.58
Flat
597,88 x 336,31
3H
0.3114
1920x1080
FHD
16:9
IPS
WLED
60 Hz
5 ms
1000:1
20M:1
178/178
16.7 Million
250 cd/m2
Tính năng video
30 -83kHz (H) 50 -76 Hz (V)
Low Blue Light
99
73
Flicker Free
Thông tin vỏ
Normal
Black
Texture
Black
Texture
✓
100x100
Thông tin công thái học
-3,5/21,5
No
Tính bền vững
7
Energy star 8
✓
✓
✓
✓
100 % recycable
65 % to 85 %
Mức tiêu thụ pin
Internal
100 - 240V 50/60Hz
26
0.5
0.5
D
Thông tin kết nối
HDMI 1.4 x 1
Headphone out (3.5mm)
1x
Kích thước sản phẩm
458.79(H) x 627.9(W) x 203.54(D)
375.81(H) x 627.9(W) x 51.84(D)
476(H) x 710(W) x 140(D)
6.16
4.62
Tuân thủ quy định
✓
✓
✓
✓
ISO 9241-307
Những gì có trong hộp
1.8
Thông tin khác
4038986186667
English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean
3 years
50.000 hours (excluded backlight)
50.000 hours