Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

27

Kích thước màn hình (cm)

68.6

Phẳng/Cong

Flat

Diện tích xem màn hình hiển thị (CxR) tính bằng mm

597,8 x 336,3

Độ cứng của màn hình hiển thị

6H

Xử lý bảng điều khiển

Antiglare (AG)

Mật độ điểm ảnh (mm)

0.3114

Điểm ảnh trên mỗi inch

81.6

Độ phân giải của bảng điều khiển

1920x1080

Tên độ phân giải

FHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

VA

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

75 Hz

Thời gian phản hồi GtG

4 ms

Tỷ lệ tương phản tĩnh

4000:1

Tỷ lệ tương phản động

20M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7 Million

Brightness in nits

250 cd/m2

Tính năng video

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Adaptive Sync

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Low Blue Light

Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %

102

Không gian màu (sRGB) CIE 1976 %

96

Không gian màu (DCI-P3) CIE 1931 %

75

Không gian màu (DCI-P3) CIE 1976 %

76

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1931 %

76

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1976 %

82

Không gian màu (NTSC) CIE 1931 %

72

Không gian màu (NTSC) CIE 1976 %

83

Flicker-Free

Flicker Free

KVM

No

Thông tin vỏ

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Màu viền (mặt trước)

Black

Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)

Texture

Màu tủ (mặt sau)

Black

Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)

Texture

Chân đế có thể tháo rời

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Quick release function

Webcam

No

Thông tin công thái học

Nghiêng

-5/23

Trục

No

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

Internal

Ổ cắm điện

C5

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Công suất tiêu thụ khi bật (phương pháp kiểm định nhãn năng lượng Energystar) tính bằng watt

25

Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt

25

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.3

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.3

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 1.4 x 1

HDCP kỹ thuật số (phiên bản HDMI)

HDCP 1.4

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Đầu vào âm thanh

D-SUB (VGA)

1x

DVI

0x

RJ45

No

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

614 x 460 x 229.8

Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm

614 x 363.8 x 44.7

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

690 x 453 x 142

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

6.31

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

3.82

Tuân thủ quy định

CB

CE

TUV-GS-Mark

EAC

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1.5

Cáp điện

Thông tin khác

EAN

4038986180603

Ngôn ngữ OSD

English, Ukranian, Turkish, Polish, German, Portuguese, Spanish, French, Finnish, Korean, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Swedish, Dutch, Italian, Kroatian, Russian, Czech

Thời hạn bảo hành

3 years

MTBF

50.000 hours (excluded backlight)

MTBF (bao gồm bảng điều khiển)

50.000 hours