Thông tin màn hình
27
68.58
Flat
527,04 x 296,46
3H
Antiglare (AG)
0.3114
82
1920x1080
FHD
16:9
IPS
WLED
100 Hz
4 ms
1 ms
1300:1
20M:1
178/178
16.7M (6bits+FRC)
250 cd/m2
4 ms GtG
25%
Global Dimming
Tính năng video
Adaptive Sync
48-100Hz
30k-115kHz
HDR Mode
Low Blue Light
101.8
101.4
75
80.7
75.4
86.9
72.1
88.4
101.8
101.4
53.8
58.8
No
Thông tin vỏ
Ultra Narrow
✓
2 W x 2
✓
100x100
✓
No
M4 x 10
Yes
Thông tin công thái học
-5 (+3/-0) ~ +23 (-3/+0)
Tính bền vững
Energy star 8
Mức tiêu thụ pin
Internal
100 - 240V 50/60Hz
135
35
0.5
0.3
Thông tin kết nối
HDMI 1.4 x 1
HDCP 1.4
USB-C (DP Alt mode) x 1
✓
USB 3.2 (Gen 1)
2
✓
1x Audio out combine with microphone
✓
No
0x
0x
USB C1 : PD=65W, PD3.0, 5V/3A, 7V/3A, 9V/3A, 10V/3A, 12V/3A, 15V/3A, 20V/3.25A
1 x USB3.2 type C Gen 1, 5 Gbit/s
0x
No
Kích thước sản phẩm
616.6 x 452.9 x 229.5
616.6 x 45.4x 356.7
690 x 142 x 453
690 x 142 x 453
4.43
6.93
6.93
4.05
Những gì có trong hộp
1.5
1.8
✓
Thông tin khác
4038986181471
English, Ukranian, Turkish, Polish, German, Portuguese, Spanish, French, Finnish, Korean, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Swedish, Dutch, Italian, Kroatian, Russian, Czech
3 years
30.000 hours (with backlight)