Thông tin màn hình
Kích thước màn hình (inch)23.8
Kích thước màn hình (cm)60.5
Diện tích xem màn hình hiển thị (CxR) tính bằng mm527,04 x 296,46
Độ cứng của màn hình hiển thị3H
Xử lý bảng điều khiểnAntiglare (AG)
Mật độ điểm ảnh (mm)0.2745
Độ phân giải của bảng điều khiển1920x1080
Thời gian phản hồi GtG4 ms
Thời gian phản hồi MPRT1 ms
Tỷ lệ tương phản tĩnh1300:1
Tỷ lệ tương phản động20M:1
Màu sắc màn hình hiển thị16.7M (6bits+FRC)
Brightness in nits250 cd/m2
OD Response (typical)4 ms GtG
Vùng mờ cục bộGlobal Dimming
Tính năng video
Công nghệ đồng bộ (VRR)Adaptive Sync
Tần số tín hiệu số dọc48-100Hz
Tần số tín hiệu số ngang30-115kHz
HDR (Dải tương phản động rộng)HDR Mode
Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanhLow Blue Light
Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %102.7
Không gian màu (sRGB) CIE 1976 %102.5
Không gian màu (DCI-P3) CIE 1931 %75.7
Không gian màu (DCI-P3) CIE 1976 %81.6
Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1931 %76.1
Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1976 %87.8
Không gian màu (NTSC) CIE 1931 %72.7
Không gian màu (NTSC) CIE 1976 %89.4
Colour space (BT 709) CIE 1931 %102.7
Colour space (BT 709) CIE 1976 %102.5
Colour space (BT 2020) CIE 1931 %54.3
Colour space (BT 2020) CIE 1976 %59.5
Thông tin vỏ
Loại viền (mặt trước)Ultra Narrow
Màu viền (mặt trước)Black
Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)Texture
Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)Texture
Giá treo tường Vesa100x100
I/O define: Connectors on rear cabinet Vertical insert
VESA Mount screw SpecM4 x 10
Thông tin công thái học
Nghiêng-5 (+3/-0) ~ +23 (-3/+0)
Error: Previously sourced data (carton_material_print) are no longer available to fetch. Please remove block and add new one with correct source.
at Xd (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:174998)
at div
at ku (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:155628)
at Su (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:156334)
at Xd (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:174998)
at N (https://aoc.com/js/farfetchd-blocks.js:2:10690)
at div
at div
at section
at Edit (https://aoc.com/js/farfetchd-blocks.js:2:13411)
at uw (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:136:409)
at dw (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:136:975)
at Sd (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:172468)
at iE (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:439:11142) Mức tiêu thụ pin
Nguồn điện100 - 240V 50/60Hz
Power consumption on (maximum) in watts130
Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt30
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt0.5
Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt0.3
Power LED indicator (Operation)White/Blue
Power LED indicator (Standby)Orange
Thông tin kết nối
HDCP kỹ thuật số (phiên bản HDMI)HDCP 1.4
Kết nối USB-CUSB-C 3.2 x 1 (DP alt mode, upstream, power delivery up to 65 W)
Tốc độ của bộ chia USB USB 3.2 (Gen 1)
Cổng kết nối màn hình và USB2
Đầu ra âm thanh1x Audio out
mini USB (for external keypad)No
PD for USB C/TBTUSB C1 : PD=65W, PD3.0, 5V/3A, 7V/3A, 9V/3A, 10V/3A, 12V/3A, 15V/3A, 20V/3.25A
USB Hub up stream1 x USB3.2 type C Gen 1, 5 Gbit/s
Kích thước sản phẩm
Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm542.4 x 412.1 x 202.3
Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm542.4 x 316.2 x 44.6
Kích thước đóng gói (RxCxS) mm614 x126 x 394
Packaging dimensions (WxHxD) mm (CN)614 x126 x 394
Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)5.28
Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)3.36
Gross weight incl. package (in kg) (CN)5.28
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)3.04
Những gì có trong hộp
Cáp chuyển USB-C sang C1.8
Thông tin khác
Ngôn ngữ OSDEnglish, Ukranian, Turkish, Polish, German, Portuguese, Spanish, French, Finnish, Korean, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Swedish, Dutch, Italian, Kroatian, Russian, Czech
MTBF30.000 hours (with backlight)
Operation SystemWindows 8.1/10/11, MacOS
Độ phân giải tối đa theo đầu nối
Default resolution by input1920 x 1080
Max resolution by input1920 x 1080
Max resolution for USB C/TBT
(with USB information)8 bit [email protected] + source HBR2: FHD 100Hz