Thông tin màn hình

Phẳng/Cong

Flat

Độ cứng của màn hình hiển thị

3H

Độ phân giải của bảng điều khiển

1920x1080

Tên độ phân giải

FHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

VA

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

60 Hz

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7 Million

Brightness in nits

250 cd/m2

Tính năng video

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Low Blue Light

Flicker-Free

Flicker Free

Thông tin vỏ

Loại viền (mặt trước)

Borderless

Màu viền (mặt trước)

Black

Màu tủ (mặt sau)

Black

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

External

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Công suất tiêu thụ khi bật (phương pháp kiểm định nhãn năng lượng Energystar) tính bằng watt

22

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.5

Lớp năng lượng

A

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 1.4 x 1

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

417.4x540.1x186.8 mm

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

492x614x131 mm

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1.5

Cáp điện C13

1.5

Thông tin khác

Thời hạn bảo hành

3 years