Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

75

Kích thước màn hình (cm)

108.4

Diện tích hoạt động Ngang x dọc (mm)

940.896 (H) x 529.254 IV)

Công nghệ bảng điều khiển

ADS

Độ phân giải của bảng điều khiển

1920 x 1080

Bảng điều khiển

FHD

Độ sáng cd/m2 (thông thường)

400

Tỷ lệ tương phản (thông thường)

1200:1

Thời gian phản hồi GtG

8 ms

Góc nhìn ngang/dọc (tối thiểu)

178/178

MTBF

50.000 hours

Thông tin kết nối

Đầu ra

Audio-out 3.5mm jack* 1

System

DDR

2GB

Bộ nhớ

8GB

Đầu vào

HDMI 2.0*2, Audio-in, USB2.0 x 2, LAN_RJ45_10_100Mbps, RS232_inViaRJ45_1

Hệ điều hành

Android 9

Thời gian hoạt động

18hrs x 7days

Feature

Quản lý năng lượng

CMS AOC

Hướng bảng điều khiển

Landscape and Portrait

Loa tích hợp sẵn

8W x 2

products.specification.categories.display_environment

Nhiệt độ hoạt động (°C)

5*C- 40*C

Độ ẩm hoạt động

20%- 80% RH Non-considering

Nhiệt độ bảo quản (°C)

-20*c-60*c

Độ ẩm bảo quản

10%-90% RH Non-considering

Mức tiêu thụ pin

Nguồn điện

AC 90V - 264V @50HZ / @60HZ

Kiểu tiêu thụ điện (W)

75

Công suất tiêu thụ tối đa (W)

100

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ

≤0.5 W