Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

34

Kích thước màn hình (cm)

86.36

Phẳng/Cong

Flat

Độ cứng của màn hình hiển thị

3H

Xử lý bảng điều khiển

Antiglare (AG)

Mật độ điểm ảnh (mm)

0.2325

Độ phân giải của bảng điều khiển

3440x1440

Tên độ phân giải

WQHD

Tỷ lệ khung hình

21:9

Loại bảng điều khiển

IPS

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

144 Hz

Thời gian phản hồi MPRT

1 ms

Tỷ lệ tương phản động

80M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7 Million

Tính năng video

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Freesync Premium

Phạm vi đồng bộ hóa

48-165

Tần số tín hiệu số

30~160KHz(HDMI)(H) 30~250KHz(DP)(H) 48~120Hz(HDMI)(V) 48~165Hz(DP)(V)

HDR (Dải tương phản động rộng)

HDR Ready

Flicker-Free

Flicker Free

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Low Blue Light

Phát đồng thời nhiều nội dung (PbP, PiP)

PiP

KVM

No

Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %

119

Không gian màu (NTSC) CIE 1931 %

85

Thông tin vỏ

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Màu viền (mặt trước)

Black, Red

Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)

Texture

Màu tủ (mặt sau)

Black, Red

Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)

Texture

Chân đế có thể tháo rời

Loa

Công suất loa

5 W x 2

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Thông tin công thái học

Nghiêng

-5±2°~+23±2°

Điều chỉnh chiều cao (mm)

130mm

Khớp xoay

-30/30

Trục

No

Tính năng chơi game

Phong cách chơi trò chơi

MMORPG, RTS, Racing

Chế độ chơi

RTS, FPS, Racing, Gamer 1, Gamer 2, Off

Sự tiện lợi khi chơi trò chơi

G-menu

Độ trễ đầu vào thấp

Màu sắc trò chơi

Kiểm soát bóng

Giảm nhòe do chuyển động

Bộ đếm khung

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

Internal

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt

57

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 2.0 x 2

Cổng màn hình hiển thị

DisplayPort 1.4 x 2

Bộ chia USB

Tốc độ của bộ chia USB

USB 3.2 (4 USB downstream ports)

Cổng kết nối màn hình và USB

4

Cổng sạc nhanh qua USB

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

817.4x529.4x339.6 mm

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

900x528x224 mm

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

11.8

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

8.7

products.specification.categories.regulatorycompliance

CE

Microsoft WHQL

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1.8

Cáp nối cổng màn hình hiển thị

1.8

Cáp chuyển USB-C sang C

1.8

Cáp điện

Thông tin khác

UPC (Bắc Mỹ)

685417729081

Ngôn ngữ OSD

English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean

Thời hạn bảo hành

3 years