Thông tin màn hình
Kích thước màn hình (inch)34
 Kích thước màn hình (cm)86.36
 Độ cứng của màn hình hiển thị2H
 Xử lý bảng điều khiểnAnti-Reflection
 Độ phân giải của bảng điều khiển3440x1440
 Loại bảng điều khiểnQD - OLED
 Thời gian phản hồi GtG0.03 ms
 Tỷ lệ tương phản tĩnh1.5M:1
 Màu sắc màn hình hiển thị1.073B (10 bits)
 Brightness in nits1000 cd/m²
 Tính năng video
Công nghệ đồng bộ (VRR)Adaptive Sync
 Phạm vi đồng bộ hóa48-240
 Tần số tín hiệu số dọc48~240Hz
 Tần số tín hiệu số ngang30k~360kHz
 HDR (Dải tương phản động rộng)VESA Certified DisplayHDR™ True Black 400
 Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanhLow Blue Light
 Phát đồng thời nhiều nội dung (PbP, PiP)PiP+PbP
 Không gian màu (sRGB) CIE 1976 %139
 Không gian màu (DCI-P3) CIE 1976 %99.3
 Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1976 %97.8
 KVM1x USB3.2 Gen 1 type C + 1x type B
 Delta E<2 (sRGB)Delta E<2 (sRGB)
 Thông tin vỏ
Loại viền (mặt trước)3-sided frameless
 Màu viền (mặt trước)Black, Silver
 Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)Matt
 Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)Matt
 Công suất loa8W x 2 + DTS
 Giá treo tường Vesa100x100
 Sound enhancementDTS Sound
 Thông tin công thái học
Điều chỉnh chiều cao (mm)130mm
 Tính năng chơi game
Phong cách chơi trò chơiShooters, MMORPG, Action, eSports, RTS, Racing
 Chế độ chơiRTS, FPS, Racing, Gamer 1, Gamer 2, Off
 Sự tiện lợi khi chơi trò chơiG-menu
 Vạch chữ thập/Điểm tròn giữa màn hình✓
 Phù hợp khi chơi trò chơi trên bảng điều khiển✓
 PS5 Compatibility2560x1440@120Hz
 Xbox X Compatibility2560x1440@120Hz	
 Xbox S Compatibility2560x1440@120Hz	
 Mức tiêu thụ pin
Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt108
 Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt0.5
 Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt0.3
 Error: Previously sourced data (r_j45) are no longer available to fetch. Please remove block and add new one with correct source.
    at Qd (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:176730)
    at div
    at Su (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:157499)
    at Ou (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:158205)
    at Qd (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:176730)
    at N (https://aoc.com/js/farfetchd-blocks.js:2:10690)
    at div
    at div
    at section
    at Edit (https://aoc.com/js/farfetchd-blocks.js:2:13411)
    at U_ (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:136:405)
    at q_ (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:136:971)
    at Id (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:174251)
    at UE (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:439:11097) Kích thước sản phẩm
Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm811.7 x (411.9~541.9) x 326.0
 Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm811.7 x 361.2 x 107.5
 Kích thước đóng gói (RxCxS) mm1001 x 395 x 556
 Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)14.72
 Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)9.08
 Sản phẩm không kèm chân đế (kg)6.2
 Những gì có trong hộp
Cáp nối cổng màn hình hiển thị1x
 Cáp USB-B nối màn hình với máy tính1.8
 Cáp chuyển USB-C sang C1.5
 Thông tin khác
Ngôn ngữ OSDEnglish, Ukranian, Turkish, Polish, German, Portuguese, Spanish, French, Finnish, Korean, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Swedish, Dutch, Italian, Kroatian, Russian, Czech
 Firmware Update (OTA) Support✓
 Độ phân giải tối đa theo đầu nối
Độ phân giải tối ưu DP3440x1440@240Hz
 Độ phân giải tối ưu HDMI3440x1440@240Hz
 Độ phân giải tối ưu USB-C3440x1440@240Hz