Thông tin màn hình
Kích thước màn hình (inch)34
Kích thước màn hình (cm)86.4
Độ cứng của màn hình hiển thị3H
Xử lý bảng điều khiểnAntiglare (AG)
Mật độ điểm ảnh (mm)0.23175
Điểm ảnh trên mỗi inch109.7
Độ phân giải của bảng điều khiển3440x1440
Thời gian phản hồi GtG1 ms
Thời gian phản hồi GtG tối thiểu5 ms
Thời gian phản hồi MPRT1 ms
Tỷ lệ tương phản tĩnh4000:1
Tỷ lệ tương phản động80M:1
Màu sắc màn hình hiển thị1.073B (10 bits)
OD Response (typical)1 ms GtG
Tính năng video
Công nghệ đồng bộ (VRR)Adaptive Sync
HDR (Dải tương phản động rộng)VESA Certified DisplayHDR™ 400
Phát đồng thời nhiều nội dung (PbP, PiP)PiP+PbP
Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %126.5
Không gian màu (sRGB) CIE 1976 %120.9
Không gian màu (DCI-P3) CIE 1931 %93.3
Không gian màu (DCI-P3) CIE 1976 %96.3
Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1931 %126.5
Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1976 %120.9
Không gian màu (NTSC) CIE 1931 %89.6
Không gian màu (NTSC) CIE 1976 %105.4
Colour space (BT 709) CIE 1931 %126.5
Colour space (BT 709) CIE 1976 %120.9
Colour space (BT 2020) CIE 1931 %66.9
Colour space (BT 2020) CIE 1976 %70.2
Thông tin vỏ
Stand screw specThumb screw
VESA Mount screw SpecM4 x 10
Thông tin công thái học
Nghiêng3.5° ±1.5° ~ 21.5° ±1.5°
Điều chỉnh chiều cao (mm)130mm
Khớp xoay30° ±2° ~ 30° ±2°
Error: Previously sourced data (power_consumption_on_maximum_watts) are no longer available to fetch. Please remove block and add new one with correct source.
at Xd (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:174998)
at div
at ku (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:155628)
at Su (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:156334)
at Xd (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:174998)
at N (https://aoc.com/js/farfetchd-blocks.js:2:10690)
at div
at div
at section
at Edit (https://aoc.com/js/farfetchd-blocks.js:2:13411)
at uw (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:136:409)
at dw (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:136:975)
at Sd (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:38:172468)
at iE (https://aoc.com/js/farfetchd/umd/farfetchd-core.umd.js:439:11142) Thông tin kết nối
HDCP kỹ thuật số (phiên bản HDMI)HDCP 2.2
Cổng màn hình hiển thịDisplayPort 1.4 x 2
Cổng kết nối màn hình và USB4
Đầu ra âm thanh1x Audio out
Kích thước sản phẩm
Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm808.3 x (398.2~528.2) x 237.4
Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm808.3 x 367.5 x 102.9
Kích thước đóng gói (RxCxS) mm280 x 548 x 903
Packaging dimensions (WxHxD) mm (CN)280 x 548 x 903
Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)12
Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)8.02
Gross weight incl. package (in kg) (CN)12
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)6.51