Display information
Kích thước màn hình (inch)27
Kích thước màn hình (cm)68.6
Độ cứng của màn hình hiển thị3H
Xử lý bảng điều khiểnAntiglare (AG)
Độ phân giải của bảng điều khiển2560x1440
Thời gian phản hồi GtG4 ms
Thời gian phản hồi MPRT1 ms
Tỷ lệ tương phản tĩnh3000:1
Tỷ lệ tương phản động80M:1
Màu sắc màn hình hiển thị16.7 Million
Brightness in nits250 cd/m2
Video Features
Tần số tín hiệu số dọcHDMI 2.0: 48 -144 Hz / DP 1.4: 48 -165Hz
Tần số tín hiệu số ngangHDMI 2.0: 30 -230kHz / DP 1.4: 30 -255kHz
HDR (Dải tương phản động rộng)HDR 10
Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanhLow Blue Light
Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %121.3
Không gian màu (DCI-P3) CIE 1976 %91.2
Không gian màu (NTSC) CIE 1976 %99.8
Cabinet information
Loại viền (mặt trước)3-sided frameless
Màu viền (mặt trước)Black, Red
Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)Texture
Màu tủ (mặt sau)Black, Red
Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)Texture
Giá treo tường Vesa100x100
Stand screw specThumb screw
VESA Mount screw SpecM4 x 10
Gaming Features
Sự tiện lợi khi chơi trò chơiG-menu
Phù hợp khi chơi trò chơi trên bảng điều khiển✓
Khả năng tương thích của bảng điều khiển2560x1440@120Hz
Power Consumption
Nguồn điện100 - 240V 50/60Hz
Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt32
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt0.5
Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt0.3
Connectivity information
Cổng màn hình hiển thịDisplayPort 1.4 x 1
Product Dimensions
Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm612.4x398.6~528.6x227.4
Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm612.4x367.3x73.2
Kích thước đóng gói (RxCxS) mm686x523x214
Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)7.9
Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)5.4
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)4
Regulatory Compliance
Chính sách điểm ảnhISO 9241-307
What's in the box
Cáp nối cổng màn hình hiển thị1x
Maximum Resolution by connector
Độ phân giải tối ưu DP2560x1440@165Hz
Độ phân giải tối ưu HDMI2560x1440@144Hz