Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

31.5

Phẳng/Cong

Curved

Bán kính đường cong

1500R

Độ cứng của màn hình hiển thị

3H

Xử lý bảng điều khiển

Antiglare (AG)

Mật độ điểm ảnh (mm)

363.75

Độ phân giải của bảng điều khiển

1920x1080

Tên độ phân giải

FHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

VA

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

165 Hz

Thời gian phản hồi MPRT

1 ms

Tỷ lệ tương phản tĩnh

3000:1

Tỷ lệ tương phản động

80M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7 Million

Tính năng video

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Freesync Premium

Phạm vi đồng bộ hóa

48-240

Tần số tín hiệu số

30 -255kHz (H) 48 -240 Hz (V)

Flicker-Free

Flicker Free

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Low Blue Light

KVM

No

Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %

120

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1931 %

91

Không gian màu (NTSC) CIE 1931 %

85

Thông tin vỏ

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Chân đế có thể tháo rời

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Thông tin công thái học

Nghiêng

-3.5±1.5~21.5±1.5

Trục

No

Tính năng chơi game

Phong cách chơi trò chơi

Shooters, Action, eSports, FPS (eSports), Beat'm up, Racing

Chế độ chơi

RTS, FPS, Racing, Gamer 1, Gamer 2, Off

Sự tiện lợi khi chơi trò chơi

G-menu

Phù hợp khi chơi trò chơi trên bảng điều khiển

Tính bền vững

WEEE

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

Internal

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Công suất tiêu thụ khi bật (phương pháp kiểm định nhãn năng lượng Energystar) tính bằng watt

55

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.3

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 2.0 x 2

Cổng màn hình hiển thị

DisplayPort 1.2 x 1

D-SUB (VGA)

1x

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

524.4(H) x 709.9(W) x 244.9(D)

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

813x607x225

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

10.5

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

7.1

products.specification.categories.regulatorycompliance

TUV-Bauart-Mark

ISO 9241-307

EAC

FCC

Microsoft WHQL

Chính sách điểm ảnh

ISO 9241-307

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1.8

Cáp điện

Cáp điện C13

1.8

Thông tin khác

UPC (Bắc Mỹ)

685417726288

Ngôn ngữ OSD

English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean

Thời hạn bảo hành

3 years

AOC tôn trọng quyền riêng tư dữ liệu của bạn

Tại sao lại là cookie? Đơn giản vì cookie được sử dụng để giúp trang web hoạt động, cải thiện trải nghiệm trình duyệt của bạn, tích hợp với phương tiện truyền thông mạng xã hội và hiển thị các quảng cáo có liên quan phù hợp với sở thích của bạn. Hãy nhấp vào "Tôi chấp nhận" để chấp nhận cookie hoặc đọc tuyên bố về cookie của chúng tôi để tìm hiểu cách tắt cookie.