Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

27

Kích thước màn hình (cm)

68.58

Phẳng/Cong

Curved

Bán kính đường cong

1500R

Diện tích xem màn hình hiển thị (CxR) tính bằng mm

597,88 x 336,31

Độ cứng của màn hình hiển thị

3H

Xử lý bảng điều khiển

Antiglare (AG)

Mật độ điểm ảnh (mm)

0.3114

Độ phân giải của bảng điều khiển

1920x1080

Tên độ phân giải

FHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

VA

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

240 Hz

Thời gian phản hồi GtG

1 ms

Thời gian phản hồi MPRT

0.5 ms

Tỷ lệ tương phản tĩnh

3000:1

Tỷ lệ tương phản động

80M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7 Million

Brightness in nits

300 cd/m2

Tính năng video

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Freesync Premium

Phạm vi đồng bộ hóa

48-240

Tần số tín hiệu số

30 -255kHz (H) 48 -240 Hz (V)

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Low Blue Light

Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %

120

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1931 %

89

Không gian màu (NTSC) CIE 1931 %

85

Flicker-Free

Flicker Free

Thông tin vỏ

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Màu viền (mặt trước)

Black, Red

Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)

Texture

Màu tủ (mặt sau)

Black, Red

Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)

Texture

Chân đế có thể tháo rời

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Thông tin công thái học

Nghiêng

-5/23

Trục

No

Tính năng chơi game

Phong cách chơi trò chơi

Shooters, Action, eSports, FPS (eSports), Beat'm up, Racing

Chế độ chơi

RTS, FPS, Racing, Gamer 1, Gamer 2, Off

Sự tiện lợi khi chơi trò chơi

G-menu

Phù hợp khi chơi trò chơi trên bảng điều khiển

PS5 Compatibility

1920x1080@120Hz

Xbox X Compatibility

1920x1080@120Hz

Xbox S Compatibility

1920x1080@120Hz

Tính bền vững

WEEE

Tuân thủ quy định REACH

Tuân thủ chỉ thị RoHS

HF

Không chứa thủy ngân

Vật liệu đóng gói có thể tái chế

100 % recycable

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

Internal

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Công suất tiêu thụ khi bật (phương pháp kiểm định nhãn năng lượng Energystar) tính bằng watt

31

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.3

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.3

Lớp năng lượng

E

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 2.0 x 2

Cổng màn hình hiển thị

DisplayPort 1.2 x 1

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

528.6(H) x 612.37(W) x 227.4(D)

Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm

367.33(H) x 612.37(W) x 73.16(D)

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

523(H) x 686(W) x 214(D)

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

7.8

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

5.5

Tuân thủ quy định

CB

CE

TUV-Bauart-Mark

ISO 9241-307

EAC

FCC

Microsoft WHQL

Chính sách điểm ảnh

ISO 9241-307

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1.8

Cáp nối cổng màn hình hiển thị

1.8

Cáp điện C13

1.8

Thông tin khác

EAN

4038986187381

Ngôn ngữ OSD

English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean

Thời hạn bảo hành

3 years