Display information

Kích thước màn hình (inch)

26.5

Kích thước màn hình (cm)

67.31

Xử lý bảng điều khiển

Anti-reflective (Glossy finishing)

Điểm ảnh trên mỗi inch

166

Độ phân giải của bảng điều khiển

3840x2160

Tên độ phân giải

UHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

QD - OLED

Max Tốc độ làm mới

240 Hz

Thời gian phản hồi GtG

0.03 ms

Tỷ lệ tương phản tĩnh

1.5M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

1.07 Billion

Brightness in nits

SDR: 250nits (APL 100%) nits, HDR: 450 (APL 10%) nits, HDR E/P: 1000 (APL 3%) nits

Video Features

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Adaptive Sync

Phạm vi đồng bộ hóa

48-240

Tần số tín hiệu số dọc

48-240Hz

Tần số tín hiệu số ngang

30k-570kHz

HDR (Dải tương phản động rộng)

VESA Certified DisplayHDR™ True Black 400

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Anti Blue Light

Phát đồng thời nhiều nội dung (PbP, PiP)

PiP+PbP

Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %

145.9

Không gian màu (DCI-P3) CIE 1931 %

99.3

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1976 %

96.5

Flicker-Free

Flicker Free

KVM

1x USB3.2 Gen 2 type C + 1x type B

Delta E<2 (sRGB)

Delta E<2 (sRGB)

Cabinet information

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Màu viền (mặt trước)

Black

Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)

Matt

Màu tủ (mặt sau)

Black

Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)

Matt

FX nhẹ (RGB)

Chân đế có thể tháo rời

Loa

Công suất loa

5 W x 2

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Quick release function

Ergonomic information

Nghiêng

­3.5° ±1.5° ~ 21.5° ±1.5°

Điều chỉnh chiều cao (mm)

130mm

Khớp xoay

18.5° ±1.5° ~18.5° ±1.5°

Trục

­90° ±2° ~ 90° ±2°

Gaming Features

Phong cách chơi trò chơi

Shooters, MMORPG, Action, eSports, RTS, FPS (eSports), Beat'm up, Racing

Chế độ chơi

RTS, FPS, Racing, Gamer 1, Gamer 2, Off

Sự tiện lợi khi chơi trò chơi

G-menu

Độ trễ đầu vào thấp

Màu sắc trò chơi

Kiểm soát bóng

Vạch chữ thập/Điểm tròn giữa màn hình

Bộ đếm khung

Phù hợp khi chơi trò chơi trên bảng điều khiển

PS5 Compatibility

3840x2160@120Hz

Xbox X Compatibility

3840x2160@120Hz

Xbox S Compatibility

2560x1440@120Hz

Power Consumption

Nguồn cấp điện

External

Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt

94

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.3

Connectivity information

HDMI

HDMI 2.1 x 2

Cổng màn hình hiển thị

DP 2.1 x 1 (UHBR 20)

Kết nối USB-C

USB-C 3.2 x 1 (DP alt mode, upstream, power delivery up to 65 W)

Bộ chia USB

Tốc độ của bộ chia USB

USB 3.2 (Gen 1) (2 USB downstream ports) 5Gbit

Cổng kết nối màn hình và USB

2

Cổng sạc nhanh qua USB

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Product Dimensions

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

609.3 × (395.6~525.6) × 240.0

Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm

609.3 × 350.6 × 74.4

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

730 × 480 × 188

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

11.62

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

6.85

Sản phẩm không kèm chân đế (kg)

5.35

What's in the box

Cáp HDMI
1x
Cáp nối cổng màn hình hiển thị

1x

Cáp USB-B nối màn hình với máy tính

1

Cáp chuyển USB-C sang C

1.5

Bộ đổi nguồn

Other information

EAN

4038986642620

Ngôn ngữ OSD

English, Ukranian, Turkish, Polish, German, Portuguese, Spanish, French, Finnish, Korean, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Swedish, Dutch, Italian, Kroatian, Russian, Czech

Thời hạn bảo hành

3 years

OSD type

AGON

Maximum Resolution by connector

Độ phân giải tối ưu DP

3840x2160@240Hz

Độ phân giải tối ưu HDMI

3840x2160@240Hz

Độ phân giải tối ưu USB-C

3840x2160@240Hz