Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

27

Kích thước màn hình (cm)

68.6

Phẳng/Cong

Flat

Xử lý bảng điều khiển

Antiglare (AG)

Điểm ảnh trên mỗi inch

109

Độ phân giải của bảng điều khiển

2560x1440

Tên độ phân giải

QHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

IPS

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

170 Hz

Thời gian phản hồi GtG

1 ms

Thời gian phản hồi MPRT

1 ms

Tỷ lệ tương phản tĩnh

1000:1

Tỷ lệ tương phản động

80M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

1.07 Billion

Brightness in nits

400 cd/m2

Tính năng video

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Adaptive sync (Freesync Premium after AMD certified)

Phạm vi đồng bộ hóa

48-170

Tần số tín hiệu số dọc

48~144Hz (HDMI) / 48~170Hz (DP)

Tần số tín hiệu số ngang

30~230kHz (HDMI) / 30~255kHz (DP)

HDR (Dải tương phản động rộng)

VESA Certified DisplayHDR™ 400

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Anti Blue Light

Không gian màu (sRGB) CIE 1976 %

128

Không gian màu (DCI-P3) CIE 1976 %

94

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1976 %

94

Không gian màu (NTSC) CIE 1976 %

112

Flicker-Free

Flicker Free

Thông tin vỏ

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Màu viền (mặt trước)

Black, Gold

Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)

Matt, Texture

Màu tủ (mặt sau)

Black, Gold

Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)

Matt

FX nhẹ (RGB)

Chân đế có thể tháo rời

Loa

Công suất loa

5 W x 2 + DTS

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Thông tin công thái học

Nghiêng

-5/23

Điều chỉnh chiều cao (mm)

130mm

Khớp xoay

-170/170

Trục

Yes

Tính năng chơi game

Phong cách chơi trò chơi

Shooters, MMORPG, Action, eSports, RTS, FPS (eSports), Beat'm up, Racing

Chế độ chơi

RTS, FPS, Racing, Gamer 1, Gamer 2, Off

Sự tiện lợi khi chơi trò chơi

G-menu

Độ trễ đầu vào thấp

Màu sắc trò chơi

Kiểm soát bóng

Giảm nhòe do chuyển động

Vạch chữ thập/Điểm tròn giữa màn hình

Bộ đếm khung

Chuyển đổi nhanh

Phù hợp khi chơi trò chơi trên bảng điều khiển

Khả năng tương thích của bảng điều khiển

XBOX X/S: 2560x1440@120Hz / PS5: 1920x1080@120Hz

Tính bền vững

Tuân thủ quy định REACH

Tuân thủ chỉ thị RoHS

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

Internal

Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt

39

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.3

Lớp năng lượng

G

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 1.4 x 2

Cổng màn hình hiển thị

DisplayPort 1.4 x 2

Bộ chia USB

Tốc độ của bộ chia USB

USB 3.1 (Gen 1) (4 USB downstream ports)

Cổng kết nối màn hình và USB

4

Cổng sạc nhanh qua USB

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

613.4*(423.6~553.6)*249mm

Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm

613.4*365.7*50.3mm

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

520(H) × 720 (W) × 322 (D)

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

13.62

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

7.84

Tuân thủ quy định

CB

CE

TUV-Bauart-Mark

ISO 9241-307

EAC

FCC

Microsoft WHQL

Chính sách điểm ảnh

ISO 9241-307

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1.8

Cáp nối cổng màn hình hiển thị

1.8

Cáp USB-B nối màn hình với máy tính

1.8

Cáp điện

Khác

OSD pad

Thông tin khác

EAN

4038986180580

Độ phân giải tối đa theo đầu nối

Độ phân giải tối ưu DP

2560x1440@165hz / OC: 2560x1440@170hz

Độ phân giải tối ưu HDMI

2560x1440@144hz