Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

24.5

Kích thước màn hình (cm)

62.23

Phẳng/Cong

Flat

Xử lý bảng điều khiển

Antiglare (AG)

Điểm ảnh trên mỗi inch

89.91

Độ phân giải của bảng điều khiển

1920x1080

Tên độ phân giải

FHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

Fast IPS

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

390Hz (360Hz Overclocked)

Thời gian phản hồi GtG

1 ms

Thời gian phản hồi MPRT

0.3 ms

Tỷ lệ tương phản tĩnh

1000:1

Tỷ lệ tương phản động

80M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7 Million

Brightness in nits

400 cd/m2

Panel Haze Value

25%

Tính năng video

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Adaptive Sync

Phạm vi đồng bộ hóa

48-390

Tần số tín hiệu số dọc

HDMI: 48-240Hz / DP: 48-390Hz

Tần số tín hiệu số ngang

HDMI: 30k-280kHz / DP: 30k-440kHz

HDR (Dải tương phản động rộng)

VESA Certified DisplayHDR™ 400

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Low Blue Light

Phát đồng thời nhiều nội dung (PbP, PiP)

PiP+PbP

Không gian màu (sRGB) CIE 1976 %

99.1

Không gian màu (DCI-P3) CIE 1976 %

84

Flicker-Free

Flicker Free

Thông tin vỏ

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Màu viền (mặt trước)

Black

Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)

Matt

Màu tủ (mặt sau)

Black

Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)

Matt

Thiết kế tối giản

FX nhẹ (RGB)

Chân đế có thể tháo rời

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Quick release function

Thông tin công thái học

Nghiêng

-5°~23°

Điều chỉnh chiều cao (mm)

130mm

Khớp xoay

­28° ±2° ~28° ±2°

Trục

­90° ±2° ~ 90° ±2°

Tính năng chơi game

Phong cách chơi trò chơi

Shooters, Action, eSports, FPS (eSports), Beat'm up

Chế độ chơi

RTS, FPS, Racing, Gamer 1, Gamer 2, Off

Sự tiện lợi khi chơi trò chơi

G-menu

Độ trễ đầu vào thấp

Màu sắc trò chơi

Kiểm soát bóng

Giảm nhòe do chuyển động

Vạch chữ thập/Điểm tròn giữa màn hình

Bộ đếm khung

Chuyển đổi nhanh

Phù hợp khi chơi trò chơi trên bảng điều khiển

Khả năng tương thích của bảng điều khiển

1920x1080@120Hz

Chữ thập thông minh

PS5 Compatibility

1920x1080@120Hz

Xbox X Compatibility

1920x1080@120Hz

Xbox S Compatibility

1920x1080@120Hz

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

Internal

Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt

35

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 2.0 x 2

Cổng màn hình hiển thị

DisplayPort 1.4 x 1

Bộ chia USB

Tốc độ của bộ chia USB

USB 3.2 (Gen 1)

Cổng kết nối màn hình và USB

4

Cổng sạc nhanh qua USB

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

557.0 x (380.8~489.8) × 228.9

Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm

557.0 x 331.4 × 73

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

650 x 188 x 420

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

8.51

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

5.03

Sản phẩm không kèm chân đế (kg)

3.78

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1x

Cáp nối cổng màn hình hiển thị

1x

Cáp USB-B nối màn hình với máy tính

1.8

Cáp điện

Khác

Mouse keypad / Game Pad

Thông tin khác

EAN

4038986141413

Ngôn ngữ OSD

English, Ukranian, Turkish, Polish, German, Portuguese, Spanish, French, Finnish, Korean, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Swedish, Dutch, Italian, Kroatian, Russian, Czech

Thời hạn bảo hành

3 years

OSD type

AGON

Độ phân giải tối đa theo đầu nối

Độ phân giải tối ưu DP

1920x1080@390Hz

Độ phân giải tối ưu HDMI

1920x1080@240Hz