Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

24.5

Phẳng/Cong

Flat

Độ cứng của màn hình hiển thị

3H

Mật độ điểm ảnh

0.31125

Độ phân giải của bảng điều khiển

1920x1080

Tên độ phân giải

FHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

TN

Loại đèn nền

WLED

Tốc độ làm mới

240 Hz

Thời gian phản hồi GtG

1 ms

Tỷ lệ tương phản động

50M:1

Góc nhìn (CR10)

170/160

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7 Million

Tính năng video

Phạm vi đồng bộ hóa

30-144

Tần số tín hiệu số

HDMI2.0/DP1.2: 30-255kHz (H), HDMI2.0/DP1.2 : 48-240 Hz (V)

Flicker-Free

Flicker Free

Thông tin vỏ

Loa

Công suất loa

3 W x 2

Micrô tích hợp sẵn

Giá treo tường Vesa

100x100

Thông tin công thái học

Điều chỉnh chiều cao (mm)

130mm

Trục

Yes

Tính năng chơi game

Phong cách chơi trò chơi

Shooters, Action, eSports

Chế độ chơi

RTS, FPS, Racing, Gamer 1, Gamer 2, Off

Sự tiện lợi khi chơi trò chơi

G-menu

Tính bền vững

Chứng nhận TCO

7

WEEE

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

External

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Công suất tiêu thụ khi bật (phương pháp kiểm định nhãn năng lượng Energystar) tính bằng watt

70

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.5

Lớp năng lượng

F

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 1.4 x 1, HDMI 2.0 x 1

Cổng màn hình hiển thị

DisplayPort 1.2 x 1

D-SUB (VGA)

1x

DVI

1x DVI-D

HDMI (MHL)

Bộ chia USB

Tốc độ của bộ chia USB

USB 3.0 (4 USB downstream ports)

Cổng kết nối màn hình và USB

4

Cổng sạc nhanh qua USB

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

545.21(H) x 566.65(W) x 218.25(D)

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

250(H) x 655(W) x 420(D)

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

11

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

7.7

products.specification.categories.regulatorycompliance

CE

TUV-Bauart-Mark

ISO 9241-307

EAC

FCC

Microsoft WHQL

Chính sách điểm ảnh

ISO 9241-307

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1.8

Cáp nối cổng màn hình hiển thị

1.8

Cáp âm thanh

1.8

Cáp điện C5

1.8

Thông tin khác

Ngôn ngữ OSD

English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean

Thời hạn bảo hành

3 years

MTBF (không bao gồm bảng điều khiển)

50.000 hours