Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

27

Phẳng/Cong

Flat

Diện tích xem màn hình hiển thị (CxR) tính bằng mm

597.888 X 336.312

Độ cứng của màn hình hiển thị

3H

Mật độ điểm ảnh (mm)

0.3114

Độ phân giải của bảng điều khiển

1920x1080

Tên độ phân giải

FHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

IPS

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

144 Hz

Thời gian phản hồi GtG

4 ms

Thời gian phản hồi MPRT

1 ms

Tỷ lệ tương phản động

20M:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7 Million

Tính năng video

Công nghệ đồng bộ (VRR)

Freesync

Phạm vi đồng bộ hóa

48-144

Flicker-Free

Flicker Free

Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %

126

Không gian màu (Adobe RGB) CIE 1931 %

94

Không gian màu (NTSC) CIE 1931 %

85

Thông tin vỏ

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Màu viền (mặt trước)

Black

Chân đế có thể tháo rời

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Thông tin công thái học

Trục

No

Tính năng chơi game

Phong cách chơi trò chơi

Shooters, MMORPG, Action, RTS, FPS (eSports), Beat'm up

Chế độ chơi

RTS, FPS, Racing, Gamer 1, Gamer 2, Off

Sự tiện lợi khi chơi trò chơi

G-menu

Phù hợp khi chơi trò chơi trên bảng điều khiển

Tính bền vững

WEEE

Tuân thủ quy định REACH

Tuân thủ chỉ thị RoHS

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

Internal

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Công suất tiêu thụ khi bật (phương pháp kiểm định nhãn năng lượng Energystar) tính bằng watt

28

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.3

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 1.4 x 2

Cổng màn hình hiển thị

DisplayPort 1.2 x 1

D-SUB (VGA)

1x

Đầu ra âm thanh

Headphone out (3.5mm)

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

525.9(H) x 612.1(W) x 227.4(D)

Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm

363(H) x 612.1(W) x 46(D)

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

7.43

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

5.1

products.specification.categories.regulatorycompliance

CE

TUV-Bauart-Mark

ISO 9241-307

Microsoft WHQL

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1.8

Cáp nối cổng màn hình hiển thị

1.8

Thông tin khác

UPC (Bắc Mỹ)

685417726189

Ngôn ngữ OSD

English, French, German, Czech, Russian, Kroatian, Chinese (traditional), Chinese (simplified), Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Swedish, Finnish, Polish, Japanese, Ukranian, Turkish, Korean

Thời hạn bảo hành

3 years

AOC tôn trọng quyền riêng tư dữ liệu của bạn

Tại sao lại là cookie? Đơn giản vì cookie được sử dụng để giúp trang web hoạt động, cải thiện trải nghiệm trình duyệt của bạn, tích hợp với phương tiện truyền thông mạng xã hội và hiển thị các quảng cáo có liên quan phù hợp với sở thích của bạn. Hãy nhấp vào "Tôi chấp nhận" để chấp nhận cookie hoặc đọc tuyên bố về cookie của chúng tôi để tìm hiểu cách tắt cookie.