Display information
Kích thước màn hình (inch)27
Kích thước màn hình (cm)68.6
Xử lý bảng điều khiểnAntiglare (AG)
Điểm ảnh trên mỗi inch81.59
Độ phân giải của bảng điều khiển1920x1080
Loại bảng điều khiểnFast VA
Thời gian phản hồi GtG1 ms
Thời gian phản hồi MPRT1 ms
Tỷ lệ tương phản tĩnh3000:1
Tỷ lệ tương phản động80M:1
Màu sắc màn hình hiển thị16.7 Million
Brightness in nits300 cd/m2
Video Features
Công nghệ đồng bộ (VRR)Adaptive Sync
Phạm vi đồng bộ hóa48-180
HDR (Dải tương phản động rộng)HDR 10
Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanhLow Blue Light
Không gian màu (sRGB) CIE 1931 %133.98
Không gian màu (DCI-P3) CIE 1976 %93.43
Cabinet information
Loại viền (mặt trước)3-sided frameless
Màu viền (mặt trước)Black
Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)Matt
Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)Matt
Giá treo tường Vesa100x100
Gaming Features
Phong cách chơi trò chơiShooters, MMORPG, Action, eSports, RTS, Beat'm up, Racing
Phù hợp khi chơi trò chơi trên bảng điều khiển✓
Khả năng tương thích của bảng điều khiển1920x1080@120Hz
Power Consumption
Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt19.9
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt0.43
Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt0.38
Connectivity information
Cổng màn hình hiển thịDisplayPort 1.4 x 1
Đầu ra âm thanhHeadphone out (3.5mm)
Product Dimensions
Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm613.4 x 464.8 x 210.2
Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm613.4 x 365.0 x 50.0
Kích thước đóng gói (RxCxS) mm670 x 450 x 130
Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)5.52
Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)4.11
What's in the box
Cáp nối cổng màn hình hiển thị1x
Other information
Ngôn ngữ OSDEnglish, Ukranian, Turkish, Polish, German, Portuguese, Spanish, French, Finnish, Korean, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Swedish, Dutch, Italian, Kroatian, Russian, Czech
Maximum Resolution by connector
Độ phân giải tối ưu DP1920x1080@180Hz
Độ phân giải tối ưu HDMI1920x1080@180Hz