This page is also available in English
India
China
North America
MEA
- Suid-Afrika (Engels)
- الإمارات العربية المتحدة (إنجلز)
- البحرين (إنجلز)
- الجزائر (إنجلز)
- العراق (إنجلز)
- دولة الكويت (إنجلز)
- عُمان (إنجلز)
- قطر (إنجلز)
- مصر (إنجلز)
Asia-Pacific
- Australia (English)
- Indonesia (Bahasa)
- Malaysia (English)
- Myanma (အင်္ဂလိပ်)
- New Zealand (English)
- Pilipinas (Ingles)
- Singapore (English)
- Việt Nam (Việt nam)
- ประเทศไทย (ไทย)
- 台灣(繁體)
- 日本 ( 日本語 )
- 香港(繁體)
- 한국 (한국어)
Latin America
- Argentina (Español)
- Bolivia (Español)
- Brasil (Português Brasileiro)
- Chile (Español)
- Colombia (Español)
- Costa Rica (Español)
- Ecuador (Español)
- El Salvador (Español)
- Guatemala (Español)
- Honduras (Español)
- Mexico (Español)
- Nicaragua (Español)
- Paraguay (Español)
- Perú (Español)
- República Dominicana (Español)
- Uruguay (Español)
Europe
- Belgique (Français)
- België (Nederlands)
- Bosna i Hercegovina (Engleski)
- Danmark (Dansk)
- Deutschland (Deutsch)
- Eesti (Inglise)
- España (Español)
- France (Français)
- Hrvatska (Engleski)
- Ireland (English)
- Italia (Italiano)
- Latvija (Angļu)
- Lietuva (Anglų k.)
- Luxembourgeois (Français)
- Magyarország (Angol)
- Malta (English)
- Nederland (Nederlands)
- Norge (Norsk)
- Polska (Polski)
- Portugal (Inglês)
- România (Engleza)
- Schweiz (Deutsch)
- Shqipëria (Anglisht)
- Slovenija (Angleščina)
- Slovensko (Angličtina)
- Suomi (Suomi)
- Sverige (Svenska)
- Türkiye (Türkçe)
- Türkmenistan (Iňlis)
- United Kingdom (English)
- Ísland (Enska)
- Österreich (Deutsch)
- Česká republika (Czech)
- Ελλάδα (Αγγλικά)
- Κύπρος (English)
- Ўзбекистон (Ingliz)
- Беларусь (англ.)
- България (нглийски)
- Кыргызстан (англисче)
- Россия (Русский)
- Северна Македонија (англиски)
- Србија (енглески)
- Тоҷикистон (англисӣ)
- Україна (англійська)
- Црна Гора (енглески)
- Қазақстан (ағылшын)
- Հայաստան (անգլերեն)
- ישראל (אנגלית)
- საქართველო (ინგლისური)
Sản phẩm
Chơi game
Trang chủ/Văn phòng
Thông tin màn hình
23.8
60.5
Flat
Antiglare (AG)
0.2745
92
1920x1080
FHD
16:9
IPS
WLED
180 Hz
1 ms
0.5 ms
1000:1
178/178
16.7 Million
300 cd/m2
Panel native : NTSC 85%@CIE1931 Area
25%
A(2:3:5)
Tính năng video
G-SYNC Compatible + Adaptive Sync
✓
48-180Hz
30-200Khz
HDR 10
Low Blue Light
130.4
93.4
Flicker Free
Thông tin vỏ
3-sided frameless
Black
Matt
Black, Grey
Matt
✓
✓
2 W x 2
✓
100x100
✓
Thông tin công thái học
-3.5° ±1.5° ~ 21.5° ±1.5°
130mm
30° ±2° ~30° ±2°
91° ±1° ~ 91° ±1°
Tính năng chơi game
Shooters, MMORPG, Action, eSports, RTS, FPS (eSports), Beat'm up, Racing
RTS, FPS, Racing, Gamer 1, Gamer 2, Off
G-menu
✓
✓
✓
✓
✓
✓
✓
1920x1080@120Hz
Tính bền vững
No
Paper
Water Print (Brown Carton)
Mức tiêu thụ pin
Internal
100 - 240V 50/60Hz
37
21
0.5
0.3
Thông tin kết nối
HDMI 2.0 x 2
HDCP 2.2
DisplayPort 1.4 x 1
1x Audio out
No
Kích thước sản phẩm
540.0 x (380.6~493.6) x 207.6
540.0 x 325.0 x 50.6
613 × 477 x 189
6.9
4.41
6.9
2.58
Những gì có trong hộp
1x
1x
✓
Thông tin khác
4038986181402
English, Ukranian, Turkish, Polish, German, Portuguese, Spanish, French, Finnish, Korean, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Swedish, Dutch, Italian, Kroatian, Russian, Czech
3 years
AOC Gaming
Độ phân giải tối đa theo đầu nối
1920 x 1080@180Hz
1920 x 1080@180Hz
AOC tôn trọng quyền riêng tư dữ liệu của bạn
Tại sao lại là cookie? Đơn giản vì cookie được sử dụng để giúp trang web hoạt động, cải thiện trải nghiệm trình duyệt của bạn, tích hợp với phương tiện truyền thông mạng xã hội và hiển thị các quảng cáo có liên quan phù hợp với sở thích của bạn. Hãy nhấp vào "Tôi chấp nhận" để chấp nhận cookie hoặc đọc tuyên bố về cookie của chúng tôi để tìm hiểu cách tắt cookie.