Thông tin màn hình

Kích thước màn hình (inch)

23.8

Kích thước màn hình (cm)

60.5

Phẳng/Cong

Flat

Xử lý bảng điều khiển

Antiglare (AG)

Mật độ điểm ảnh (mm)

0.2745

Điểm ảnh trên mỗi inch

92

Độ phân giải của bảng điều khiển

1920x1080

Tên độ phân giải

FHD

Tỷ lệ khung hình

16:9

Loại bảng điều khiển

IPS

Loại đèn nền

WLED

Max Tốc độ làm mới

180 Hz

Thời gian phản hồi GtG

1 ms

Thời gian phản hồi MPRT

0.5 ms

Tỷ lệ tương phản tĩnh

1000:1

Góc nhìn (CR10)

178/178

Màu sắc màn hình hiển thị

16.7 Million

Brightness in nits

300 cd/m2

Color Gamut

Panel native : NTSC 85%@CIE1931 Area

Panel Haze Value

25%

Panel IIS

A(2:3:5)

Tính năng video

Công nghệ đồng bộ (VRR)

G-SYNC Compatible + Adaptive Sync

Tương thích với G-Sync

Tần số tín hiệu số dọc

48-180Hz

Tần số tín hiệu số ngang

30-200Khz

HDR (Dải tương phản động rộng)

HDR 10

Công nghệ loại bỏ ánh sáng xanh

Low Blue Light

Không gian màu (sRGB) CIE 1976 %

130.4

Không gian màu (DCI-P3) CIE 1976 %

93.4

Flicker-Free

Flicker Free

Thông tin vỏ

Loại viền (mặt trước)

3-sided frameless

Màu viền (mặt trước)

Black

Lớp hoàn thiện viền (mặt trước)

Matt

Màu tủ (mặt sau)

Black, Grey

Lớp hoàn thiện tủ (mặt sau)

Matt

Chân đế có thể tháo rời

Loa

Công suất loa

2 W x 2

Khóa Kensington

Giá treo tường Vesa

100x100

Quick release function

Thông tin công thái học

Nghiêng

-3.5° ±1.5° ~ 21.5° ±1.5°

Điều chỉnh chiều cao (mm)

130mm

Khớp xoay

­30° ±2° ~30° ±2°

Trục

­91° ±1° ~ 91° ±1°

Tính năng chơi game

Phong cách chơi trò chơi

Shooters, MMORPG, Action, eSports, RTS, FPS (eSports), Beat'm up, Racing

Chế độ chơi

RTS, FPS, Racing, Gamer 1, Gamer 2, Off

Sự tiện lợi khi chơi trò chơi

G-menu

Độ trễ đầu vào thấp

Màu sắc trò chơi

Kiểm soát bóng

Giảm nhòe do chuyển động

Vạch chữ thập/Điểm tròn giữa màn hình

Bộ đếm khung

Phù hợp khi chơi trò chơi trên bảng điều khiển

Khả năng tương thích của bảng điều khiển

1920x1080@120Hz

Tính bền vững

Chứng nhận TCO

No

Carton material

Paper

Carton material print

Water Print (Brown Carton)

Mức tiêu thụ pin

Nguồn cấp điện

Internal

Nguồn điện

100 - 240V 50/60Hz

Power consumption on (maximum) in watts

37

Công suất tiêu thụ khi bật (thông thường) tính bằng watt

21

Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng watt

0.5

Công suất tiêu thụ khi tắt tính bằng watt

0.3

Thông tin kết nối

HDMI

HDMI 2.0 x 2

HDCP kỹ thuật số (phiên bản HDMI)

HDCP 2.2

Cổng màn hình hiển thị

DisplayPort 1.4 x 1

Đầu ra âm thanh

1x Audio out

PD for USB C/TBT

No

Kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm bao gồm cả đế (RxCxS) mm

540.0 x (380.6~493.6) x 207.6

Kích thước sản phẩm không bao gồm đế (RxCxS) mm

540.0 x 325.0 x 50.6

Kích thước đóng gói (RxCxS) mm

613 × 477 x 189

Tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì (tính bằng kg)

6.9

Trọng lượng tịnh không bao gồm bao bì (tính bằng kg)

4.41

Gross weight incl. package (in kg) (CN)

6.9

Sản phẩm không kèm chân đế (kg)

2.58

Những gì có trong hộp

Cáp HDMI

1x

Cáp nối cổng màn hình hiển thị

1x

Cáp điện

Thông tin khác

EAN

4038986181402

Ngôn ngữ OSD

English, Ukranian, Turkish, Polish, German, Portuguese, Spanish, French, Finnish, Korean, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Swedish, Dutch, Italian, Kroatian, Russian, Czech

Thời hạn bảo hành

3 years

OSD type

AOC Gaming

Độ phân giải tối đa theo đầu nối

Độ phân giải tối ưu DP

1920 x 1080@180Hz

Độ phân giải tối ưu HDMI

1920 x 1080@180Hz

AOC tôn trọng quyền riêng tư dữ liệu của bạn

Tại sao lại là cookie? Đơn giản vì cookie được sử dụng để giúp trang web hoạt động, cải thiện trải nghiệm trình duyệt của bạn, tích hợp với phương tiện truyền thông mạng xã hội và hiển thị các quảng cáo có liên quan phù hợp với sở thích của bạn. Hãy nhấp vào "Tôi chấp nhận" để chấp nhận cookie hoặc đọc tuyên bố về cookie của chúng tôi để tìm hiểu cách tắt cookie.